1. goes ( có everyday chia thì hiện tại đơn)
2. has ( nói về 1 sự thật hiển nhiên dùng hiện tại đơn)
3. are you doing- am unloading ( có now chia thfi hiện tại tiếp diễn)
4. lives ( nói về 1 sự thật hiển nhiên dùng hiện tại đơn)
5. play- are playing ( vế 1 có every afternoon chia thì hiện tại đơn- vế 2 có now chia thì tiếp diễn)
6. aren't playing - are doing ( có at the moment chia thì hiện tại tiếp diễn)
7. workes ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng thì hiện tại đơn)
8. is ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng thì hiện tại đơn)
9. goes ( có every morning dùng hiện tại đơn)
10. are ( nói về 1 sự thật hiển nhiên ,dùng thì hiện tại đơn)