1 does ( hiện tại đơn - every day)
2 is done ( Bị động hiện tại đơn - every day)
3 am writting ( hiện tại tiếp diễn : now)
4 is being written ( bị động hiện tại tiếp diễn : now)
5 will sell ( tương lai đơn - next week)
6 will be sold ( bị động tương lai đơn - next week)
7 has learnt ( hiện tại hoàn thành - for 6 years)
8 has been learnt ( bị động hiện tại hoàn thành - for 6 years)
9 speak ( can + V : có thể làm gì)
10 can be spoken ( bị động V : khuyết thiếu)
Giải thích : Cấu trúc
_ Hiện tại đơn : S + V(s/es) +..........
=> Bị động : S + be + PII (by.....)
_ Hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + Ving
=> bị động : S + be + being + PII ( by....)
_ Tương lai đơn : S + willl + V
=> Bị động : S + will + be + PII (by.......)
_ Hiện tại hoàn thành : S + have/has + PII
=> bị động : S + have/has + been + PII (by........)
_ V khuyết thiếu : S + can/shoud/must + V
=> S + can/should/must + be + PII (by......)