=>
21. B take photos : chụp ảnh
22. D thực hành, luyện tập
23. C take up : bắt đầu (sở thích, thói quen)
24. A different from : khác
25. D -> đáp lại lời mời, đề nghị
26. B since + mốc thời gian (thì HTHT)
27. A didn't V
28. D last week -> QKĐ
29. D -> thì QKĐ (S V2/ed)
30. B for more than 5 years -> HTHT