1 youngsters : thanh niên
-> local + N
2 produce : sản xuất
-> V + N
3 authenic
-> ta có cụm từ : authenic Hang Trong paintings
-> authenic + N
4 tourrism : du lịch
5 embroidery
-> by + N / phương tiện
6 memorable
-> adj + N
7 endangered : nguy cơ tuyệt chủng
8 inREGULARITY : ko hợp lệ
9 discomfortable : ko thoải mái
10 misfortune : bất hạnh
EX 2
1 unplesant
-> adj + N
2 admission : nhận vào
-> V + to + N
3 warmth
4 unfaithful : ko chung thủy
-> V + adj
5 criminal
-> adj + N
6 decoratively : trang trí
7 talented