10C
-> the most -> the more
-> vì đây là so sánh kép : the more ... the more
11 C
-> any -> some
-> vì any ko thể đi vơi scaua khẳng định
12B
-> much -> many
-> many + dt số nhìu đếm đc
13C
-> many -> much
-> ta cs cụm từ enjoy so much chứ ko có enjoy so many
14B
-> many -> much
-> many + dt số nhìu đếm đc
-> much + dt số ít ko đếm đc
15B
-> few -> little
-> few +dt số nhìu đếm đc
-> little + dt số ít ko đếm đc
16C
-> many -> much
-> time ko đếm đc nên đi với much
17D
-> few -> some
-> some đi với câu khẳng định
18D
-> plenty -> several
19C
-> a little -> few
-> few +dt số nhìu đếm đc
-> little + dt số ít ko đếm đc
20A
-> a few -> little
-> vì english ko đếm đc