Indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
14. C. made => taken (take measure: thực hiện biện pháp)
15. A. It be thought => It is thought
(Cấu trúc câu bị động đặc biệt: It + is + V(pp) + that + clause)
16.. B. talking => talking (be worth doing sth: cái gì xứng đáng để làm)
Indicate the correct response to each of the following exchanges.
17. C. Could you open the window
=> Dịch nghĩa:
- Lisa: "Trong này nóng quá. Bạn có thể mở cửa sổ được không?"
- Tim: "Được chứ."
18. C. I guess men tend to make better leaders.
=> Dịch nghĩa:
- Mary: "Vì sao thông thường có rất ít phụ nữ ở những vị trí cao?"
- Peter: "Tôi đoán đàn ông thường làm lãnh đạo tốt hơn."