1.D
love+Ving
2.A
learn+Ving
3.D
need +to V
4.C
Cụm từ: able to:có thể
5.B
try to : cố gắng
Vì I là số ít nên ta thêm s
6.A
Collecting số ít thì ta dùng tobe
7.A
Cấu trúc thì hiện tại đơn: thì V(s/es)
8.C
make use +V inf
9.B
would you like + to V
10.A
Do you know=Ving