41. celebratory (adj)
- Adj + Noun.
42. interesting - interested (adj)
- Adj + Noun.
- Tính từ đuôi -ing đi với vật, còn đuôi -ed đi với người.
43. beginning
- The beginning of: Sự khởi đầu của.
44. amazed - amazing (adj)
- Be + adj; because of + adj + mạo từ + noun.
- Tính từ đuôi -ing đi với vật, còn đuôi -ed đi với người.
45. entertainment (n): (sự) giải trí
- Form of + noun: loại hình.
46. festive (adj): sôi động, hợp với lễ hội
- Look + adj: trông thế nào.
47. colourful (adj): sặc sỡ
- Adj + noun.
48. cultural (adj): (thuộc) văn hóa
- Adj + noun.