$1.$ a stiff arm
- "Cánh tay phải của tôi đã là một cánh tay co cứng sau khi chơi tennis chiều hôm qua. Tôi khó có thể uốn cong hoàn toàn nó".
$2.$ long
- "Mark thật hoàn hảo khi là một thủ môn. Anh ấy cao, với hai bàn tay lớn và cánh tay dài".
$3.$ broke
- "Bà tôi lúng túng khi bước xuống xe và bị gãy một tay ở hai chỗ."
- Vì trong câu là thì quá khứ đơn nên ta cũng phải chia cho cùng thì.
- break → broke.
$4.$ ache
- "Những cánh tay của một bị nhức sau khi mang những túi mua hàng nặng này từ siêu thị".
$5.$ broken arm
- "Anh ấy viết như thế nào với một cái tay bị gãy?"
$6.$ fold
- "Tên tù nhân ngồi xuống, khoanh tay quanh ngực và từ chối nói chuyện".
==========="
$1.$ under
- "Ngài Morris bước vào phòng, mang theo một tờ giấy báo dưới cánh tay".
$2.$ round
- "Khi tôi gặp Angela ở phi trường, cô ấy đặt tay lên tôi và tặng tôi một cái ôm to bự".
$3.$ in
- "Mẹ của bạn đang giữ một con mèo lớn trong tay khi bà ấy mở cửa".
$4.$ into
- "Tôi cố gắng không khóc nhưng nó rất đau khi khi y tá tiêm mũi kim vào trong tay tôi".