Dịch nghĩa các từ sau:
-express: thể hiện, diễn đạt một điều gì đó
-perform:biểu diễn, trình diễn
-reflect:phản ánh
-wealthy=rich:giàu có, giàu sang
-private gatherings:sự tụ họp riêng tư
-lifestyle:lối sống, cách sống
-honour:thể hiện sự tôn trọng, kính trọng