1. on-in (in + địa điểm)
2. at-in
3. is-has (have breakfast: ăn sáng)
4.in-at ( at seven)
5. his-her (chủ ngữ là con gái)
6. on-from (from.......to)
7. teach-teaches (chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít -> động từ phải chia)
8. on-in (in the evening)
9. listens-reads (read book: đọc sách)
10.go-goes (chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít -> động từ phải chia)