=>
1. B break down : bị hỏng
2. A bring up : nuôi dưỡng
3. C come from : đến từ
4. B get over : vượt qua
5. A give up : từ bỏ
6. A fill in : điền vào
7. A look foward to : mong đợi
8. C keep on : liên tục
9. C look up : tra cứu
10. B make up : bịa (chuyện)
11. B turn up : đến
12. A put up with : chịu đựng