1. to meet
expect + to V : mong đợi
2. not to tell
promise + to V hoặc not to V : hứa làm gì hoặc không làm gì
3. suggested / holding
suggest + Ving : gợi ý
4. hoping / to win
keep + Ving : giữ
hope + to V : hi vọng
5. stopped / talking /came
stop + Ving : dừng hẳn việc đang làm
xin ctlhn nha