1. more tranquil
- Tranquil (adj): yên tĩnh, thanh bình.
- Dịch câu: Tôi thích sống ở nông thôn hơn là thành phố vì nông thôn rất thanh bình. Tôi thực sự thích hưởng thụ những khoảnh khắc yên tĩnh của cuộc sống.
2. more polluted
- Polluted (adj): bị ô nhiễm.
- Dịch câu: Mặc dù thành phố ô nhiễm hơn nông thôn, nhưng có nhiều hoạt động giải trí tôi rất thích ở thành phố.
3. more ancient
- Ancient (adj): cổ.
- "Ancient" thường chỉ sự lâu đời của một đồ vật, một nền văn hóa hay một thành phố,... Ở đây "ancient" là tính từ của "vase" (bình hoa).
4. more densely
- Densely (adv): (một cách) đông đúc, dày đặc.
- Vị trí còn thiếu cần điền một trạng từ (adv) để bổ nghĩa cho tính từ (adj) "populated".
- Densely populated (collo): đông đúc.
5. more populous
- Populous (adj): đông dân.
- Dịch câu: Thị trấn này đông dân hơn nhiều so với 10 năm trước. Tôi nhớ chỉ có vài ngôi nhà ở một vùng rộng lớn.
6. more spacious
- Spacious (adj): rộng rãi.
- Dịch câu: Nhà ở vùng nông thôn rộng hơn nhà ở đô thị.
7. better
- Well (adv): tốt.
- Dịch câu: Lớp người trẻ thường thích nghi với sự thay đô thị.
8. faster
- Fast (adv): nhanh.
- Dịch câu: Số tòa nhà chọc trời ở thành phố tăng nhanh hơn bao giờ hết so với trước.
---------
Cấu trúc so sánh hơn của:
- Tính từ:
+) Ngắn (1-2 âm tiết): thêm -er.
+) Dài (2 âm tiết trở lên): thêm more.
- Trạng từ:
+) Kết thúc bằng đuôi -ly: more + adv.
+) Không kết thúc bằng đuôi -ly: thêm -er.
+) Trường hợp đặc biệt: bad`->`worse; well`->`better;...