1. payment
- Mạo từ + Noun.
- Payment (n): số tiền trả.
- Tạm dịch: Chúng tôi đương nhiên sẽ trả lại tiền mà bạn chi cho kì nghỉ sớm nhất có thể.
2. explanation
- Any + Noun.
- Explanation (n): sự giải thích, lời giải thích.
- Tạm dịch: Anh ấy không giải thích gì về sự vắng mặt của mình.
3. surprisingly
- Adv + Adj + Noun.
- Surprisingly (adv): (một cách) ngạc nhiên.
4. risky
- May + be + adj.
- Risky (adj): đầy rủi ro, nguy hiểm.