`1` goes
`⇒` Thì hiện tại đơn
`2` aren't living
`⇒` Thì hiện tại tiếp diễn ( Dấu hiệu "now" )
`3` are sitting
`⇒` Thì hiện tại tiếp diễn ( Dấu hiệu "at present" )
`4` are - doing
`⇒`Thì hiện tại tiếp diễn ( Dấu hiệu "at the moment" )
`5` Does - have
`⇒` Thì hiện tại đơn
`6` is buying
`⇒` Thì hiện tại tiếp diễn ( Dấu hiệu "My mother is at the shop" )
`7` are
`⇒` Thì hiện tại đơn ( Dấu hiệu " Sự thật hiển nhiên" )
`8` do - start
`9` cooks
`⇒` Thì hiện tại đơn
`10` is speaking
`⇒` Thì hiện tại tiếp diễn ( Dấu hiệu "Listen" )