`1` A ( Câu hỏi đuôi thì quá khứ đơn , Vế trước khẳng định <-> vế sau phủ định )
`2` B ( mệnh đề quan hệ chỉ sự sở hữu )
`3` D ( either - đứng cuối câu phủ định )
`4` B ( do the washing : giặt dũ )
`5` B ( mustn't : ko được )
`6` C ( Although + S + V + O : mặc dù )
`7` D ( câu so sánh hơn : S1 + tobe + more + adj / adj er + than + S2 )
`8` D ( S + tobe + so + adj + that + S + V + O )
`9` A ( have + Sth + Vpp )
`10` D ( trật tự tính từ trong câu)
`11` C ( Make difficult : làm khó )
`12` A ( go on : hoạt động )
#Dorris (ㆁωㆁ)