1 an -> a
2 fluenty -> more fluently
-> so sánh hơn
-> 1 âm tiết : adj + er + than
-> 2 âm tiết : more + adj / adv
-> ta cần 1 trạng từ ở đây để bổ nghĩa cho động từ speak
3 make -> making
-> ta có cấu trúc by doing something
4 has to -> have to
-> ở thì HTHT : he / she it + has + VPII
còn i / you / we / they + have + VPII
5 although -> because
-> cấu trúc S + V + ... + because + S + V
6 play -> playing
-> thì QKTD
->s + wa s/ were + V-ing
7 study -> studying
-> thìQKTD
-> dấu hiệu nhận bt : at 5 pm yesterday
8 bỏ to
-> ta có cấu trúc must / musn't + V nguyên mẫu
9 has to -> have to
-> gt như câu 4
10 come -> came
11 bought -> buy
-> cấu trúc couldn't + V nguyên mẫu
12 going -> go
-> cấu trúc used to + V nguyên mẫu
13 have visited-> visited
-> sau since + thì QKĐ
14 buld -> be built
-> câu bị động thì TLG
-> s + be + going to be + VPII + by + O