1 fishing - is
-> enjoy + V-ing
-> cấu trúc vật + adj + V-ing
2 finishes
-> thì HTĐ , DIỄN TẢ SỰ THẬT
-> S + V / VS/ES
3 does - do
-> thì HTĐ
-> dấu hiệu nhận bt : often
-> cấu trúc dạng nghi vấn : do / does + S + V nguyên mẫu
4 won't play
-> thì TLĐ
-> dấu hiệu nhận bt : in the future
-> cấu trúc S + will / won't + V nguyên mẫu
5 arranging
-> cấu trúc find something + adj
helps
-> thì HTĐ , diễn tả sự thật
6 won't collect
-> thì TLĐ
-> s + will / won't + V nguyên mẫu
7 went
-> thì QKĐ
-> dấu hiệu nhận bt : last week
8 moved
-> thì QKĐ
-> dấu hiệu nhận bt : in 2005
9 bought
-.Thì QKĐ
-> dấu hiêu : 20 years ago
10 weren't talking
-> thì QKTD
-> s + was / were + V-ing
11 weren;t
-> thì QKĐ
-> dấu hiệu : last monday
12 was
13 were
14 did - help
-> thì QKĐ
-> dấu hiệu : some days ago
15 hasn't played
-> thì HTHt + since