`III`.
`5`. C
While you are at it (idiom): gợi ý ai đó làm gì khi họ đang làm việc khác
`6`. B
Get in (phrv): tới nơi, đến nơi
`7`. B
Get on (well) with sb: có mối quan hệ tốt với ai
`8`. D
Mould (v): đổ khuôn, tạo khuôn
`9`. B
So that + mệnh đề: để mà
`10`. C
Take over (phrv): tiếp quản (công ty, cửa hàng ,..)
`11`. C
Pottery (n): đồ gốm
`12`. D
Because + mệnh đề: bởi vì
`13`. C
So that + mệnh đề: để mà
`IV`.
`14`. A
Right: đúng vậy
`15`. C
I see: tôi hiểu rồi