Bài `6` :
`1.` are becoming
`→` At present : Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
`-` Cấu trúc : S + be + Ving
`2.` haven't listened
`→` yet : Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
`-` Cấu trúc : S + have/has (not) + VPII
`3.` didn't like
`→` when I was a student : Dấu hiệu thì quá khứ đơn
`-` Cấu trúc : S + V_ed
`4.` was founded
`→` Bị động với thì quá khứ đơn : S + was/were + VPII + (by O)
`5.` spend
`→` The American chỉ toàn bộ dân số một quốc gia ( thuộc Chủ ngữ số nhiều nên V nguyên thể )
`-` Cấu trúc : S + V (s/es/ies)
`6.` Have you ever made
`→` ever : Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
`-` Cấu trúc : Have/Has + S + VPII ?
`7.` will listen
`→` tonight : Dấu hiệu thì tương lai đơn
`-` Cấu trúc : S + will + V bare
`8.` lying
`→` adore Ving : yêu thích
`9.` to arrive
`→` try + to V : cố gắng làm gì
`10.` watching/reading
`→` prefer Ving to Ving : thích làm gì hơn làm gì
Bài `7` :
`1.` addictive
`→` S + be + very Adj
`2.` socialising
`→` Sau enjoy + Ving
`3.` obesity (béo phì)
`4.` excited
`→` S + be + excited about : phấn khởi
`5.` relaxation (giải trí)
`6.` considerably
`→` S + V + Adv
`7.` unsatisfied
`→` S + be + unsatisfied with : không hài lòng với thứ gì đó
`8.` communication (liên lạc)