1 Is ....... playing ( hiện tại tiếp diễn - at the moment)
2 will do ( tương lai đơn - in the future)
3 Does ........ watch ( hiện tại đơn - every night)
4 to study ( want + to V : muốn làm gì)
5 don't work ( hiện tại đơn - diễn tả sự ổn định lâu dài)
6 is ( hiện tại đơn - miêu tả, tường thuật, nhận xét )
7 listen ( Let's + V = How/What + Ving : Chúng ta hãy)
8 opens ( Hiện tại đơn - diễn tả lịch trình)
9 will travel ( tương lai đơn - next week)
10 are going to go ( tương lai gần - tonight)
_ Cấu trúc :
+) Hiện tại đơn : S + V(s/es) + ........
+) Tương lai đơn : S + will + V + ............
+) Hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + Ving + ..........
+) Tương lai gần : S + is/am/are + going to + V + .......