1. at ( at the end of sth = tận cùng của thứ gì đó )
2. out of ( out of sb = xa khỏi tầm với của ai đó )
3. between ( So sánh giữa hai vật là cái ô tô và ngôi nhà )
4. come in | beside ( Mời vào và ngồi vào ngay cạnh chỗ của chị bạn )
5. after ( Chữ D đứng sau chữ C ở trong bảng chữ cái )
5. beneath ( Con thuyền đã chìm dưới những con sóng )
7. under ( Không trú mưa ở những cái cây trong khi trời đang mưa )
8. on | above ( Hãy đặt những quyển sách này vào trên kệ tủ ở bên trên của cái bàn )