Question 1.
0.B
1.B (diary: nhật ký, dùng để ghi chép cuộc đời bản thân hoặc cảm xúc riêng tư . Exp: tui thất tình....)
2.C (discipline: kỷ luật)
3.B (minus: trừ ; bonus: plus=cộng ; divide=chia ; multiply: nhân ; 8 times 2 cũng có nghĩa là 8 nhân 2 nhá)
4.D
5.C (câu này chỉ la câu đơn thường thôi nên ko dùng Ving nhá)
6.A
7.A (Geography: địa lý ; Biology: sinh học ; History: lịch sử ; Physical Education hoặc PE: thể dục)
8.C (đi bộ thì dùng giới từ "on")
9.B (take sb to: đưa ai đó đi đâu)
10.C
11.B (đang xảy ra nên dùng thì hiện tại tiếp diễn)
12.A (vì đang hỏi muốn uống gì thì phải dùng "would")
Question 2.
1.crashed (đây là thì quá khứ đơn)
2.can't come (uh... chẳng bít nói gì lun)
3.starts (vẫn là một câu hiện tại đơn)
4.cried (đã xảy ra nên dùng quá khứ đơn)
5.is going to close (đã biết được trước sự việc xảy ra trong khoảng thời gian nhất định nên dùng hiện tại tiếp diễn)
6.is going to leave (như trên)
7.is going to have (như trên part 2)
The End.