1. swimming
-> in the pool: ở hồ bơi => Từ cần điền: Đi bơi 🏊♀️🏊♂️
2. gardening
-> in her garden: trong vườn của cô ấy => Từ cần điền: Làm vườn
3. fishing
-> in my uncle's boat, or just off the shoreline: Trong thuyền của chú tôi, hoặc chỉ ven biển => Từ cần điền: Câu cá
4. painting
-> draw watercolour landscapes: vẽ tranh phong cảnh bằng màu nước => Từ cần điền: Vẽ
5. music
-> listen to: nghe => Từ cần điền: âm nhạc
6. model cars
-> collect: thu thập => Từ cần điền: Mẫu xe ô tô
7. photos
-> take photos: chụp ảnh
8. eggshells
-> carve eggshells: điêu khắc vỏ trứng
#Chii
#Team: Natural Science Boss