16.b
-set up : thành lập
17.a
-keep up with : theo kịp, bắt kịp
18.c
-turn on><turn off:bật><tắt
19.a
-set off=begin a journey : khởi hành
20.b
-turn up : đến, xuất hiện
21.a
-live on : sống bằng
22.a
-close down : đóng cửa
23.a
-live on : sống bằng
24.b
-bring out : xuất bản
25.a
-look forward to : mong chờ
26.b
-look through : đọc lướt qua
27.a
-look after : chăm sóc
28.b
-come back : quay về
29.a
-face up to sth : đối mặt với điều gì
30.a
-pass down : truyền lại