$1.$ in -in
- in + năm: vào năm bao nhiêu.
- in + nơi: tại nơi nào.
$2.$ received
- receive (v.): nhận.
$3.$ Because
- Câu hỏi là "Why" thì câu trả lời thường là "Because" để giải thích lí do.
$4.$ reach
- reach: tầm với.
$5.$ keep
- keep (v.): giữ.
$6.$ over - up
- pick somebody up: đón ai đó.
- come over: ghé qua.
$7.$ herself
- Đại từ phản thân của "she".
$8.$ arrangement
- arrangement (n.): sự sắp đặt.
$9.$ outside
- outside: bên ngoài.
$10.$ reserved
- reserved (adj.): kín đáo (chỉ tính cách).