`1,` Are you thinking
`->` Hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
`->` Thì hiện tại tiếp diễn
`2,` Will help
`->` Hành động xảy ra bất ngờ, chưa có dự định trước
`->` Thì tương lai đơn
`3,` Making
`->` Without (giới từ) + V-ing
`4,` To play
`->` Need + to V: cần làm gì đó
`5,` Protect
`->` Thì hiện tại đơn, "the police" chia theo N số nhiều.
`->` Vo