I.
`1` C ( Phát âm là k còn lại là tʃ )
`2` A ( Phát âm là ɑ: còn lại là ə)
`3` A ( Phát âm là aʊ còn lại là o )
`4` A ( Phát âm là aɪ còn lại là i:)
`5` B ( Phát âm là ɑ: còn lại là ə)
`6` D ( Phát âm là aɪ còn lại là i: )
II.
`1` B ( advise + O + to - V : khuyên ai làm gì )
`2` B ( S + asked + O + to - V : nói ai làm gì )
`3` A ( thì quá khứ đơn , S + Ved / V2 + O )
`4` B ( What: những gì )
`5` C ( remeber + Ving : nhớ đã làm gì )
`6 ` C ( By the time : vào thời gian )
`7` A ( mind + O + Ving : có phiền khi ai làm gì )
`8` A ( câu bị động )
`9` C ( let + O + V : để ai làm gì )
`10` D ( Câu ước thì hiện tại đơn : S + wish + S + Ved / V2 + O )
III.
`1` looked / saw / were playing ( When + QKD, QKTd )
`2` ironing ( need + Ving : bị động )
`3` have only used / mended ( HTHT + since + QKD , have + Sth + Vpp )
`4` spending / earning ( prefer + Ving to + Ving )
`5` have met / didn't speak ( twice this week - thì hiện tại hoàn thành / quá khứ đơn )
IV .
`1` This room hasn't been used for ages
-> Câu bị động thì hiện tại hoàn thành : S + has/ have + Vpp + by + O
`2` This laptop is said to be bought last year
-> Câu bị động : S + be + said to be + Vpp
# Rítttt (ㆁωㆁ)