=>
II/
1. Friendship : tình bạn
2. friend : bạn
3. changeable : hay thay đổi, dễ thay đổi
4. unselfishness : tính không ích kỷ
5. acquaintaince : người quen
6. loyal : trung thành
7. suspicion : sự nghi ngờ
8. constancy : sự kiên định
III/
1. unselfish : không ích kỷ
2. enthusiasm : sự nhiệt tình, say mê
3. acquainted (get acquainted : làm quen)
4. Friendship : tình bạn
5. Constancy : sự kiên định
6. friends (make friend : kết bạn)
7. give-and-take : cho và nhận
8. incapable (incapable of : không có khả năng)
9. on (be based on : dựa trên)
10. with (be concerned with : quan tâm)