VII. Fill in the blank with the correct form of the given word.
1. peaceful (adj): bình yên (Bổ nghĩa cho danh từ "life")
2. noisy (adj): ồn ào (Vì phía trước có "crowded" là một tính từ nên điền một tính từ vào chỗ trống)
3. convenient (adj): tiện lợi (Đứng sau động từ tobe nên điền tính từ)
4. nomadic (adj): du mục (Bổ nghĩa cho danh từ "life")
5. stressful (adj): căng thẳng (Cấu trúc so sánh hơn với tính từ vì phía trước có động từ tobe)
VIII. Find one mistake in each sentence and correct it.
1. C. on => in (in the harvest time: vào mua thu hoạch)
2. B. forgettable time => unforgettable time (Dựa vào ngữ cảnh của câu thì phải điền unforgettable (adj): không thể quên được)
3. B. hard => harder (Cấu trúc so sánh hơn vì có "than")
4. B. much => much more (Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ dài nên phải có "more")
5. C. excited life => exciting life (Tính từ đuôi -ed dùng để miêu tả ai cảm thấy như thế nào còn tính từ đuôi -ing dùng để miêu tả cái gì đem lại cho ai cảm giác như thế nào)