Vocabulary: Từ Vựng
- ready (adj): sẵn sàng
- minute (n): phút
- new (adj): mới
- near (adj): gần
- same (adj): giống nhau
- school bag (n): cặp
- heavy (adj): nặng
- subject (n): môn học
- uniform (n): đồng phục
- smart (adj): khéo léo
Grammar: Ngữ pháp
Công thức thì Hiện tại đơn: (Simple Present)
(Động từ thường)
(+) S + V(s/es) + O ....
(-) S + don't/doesn't + V(1) + O ...
(?) Do/ does + S + V(1) + O ....?
Câu hoi WH_: WH_ + do/does + S + V(1) .....?
(Động từ tobe)
(+) S + BE + N/Adj...
(-) S + BE + Not + N/Adj...
(?) BE + S + N/Adj ....?
Câu hỏi WH_: WH_ + BE + S + O ......?
----
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
100% - Always/ Constantly: Luôn luôn
90% - Usually/ Nomally: Thường xuyên
80% - Generally/ Often: Thông thường
70% - Frequently/ Often: Thường thường
50% - Sometimes: Đôi khi
40% - Occasionally: Thỉnh thoảng
30% - Rarely: Hiếm
20% - Seldom: Ít khi
10% - Hardly ever : Hiếm Khi
0% - Never: Không bao giờ
Pronunciation: Phát Âm
/ɑ:/ smart
/ʌ/ subject
Không hiểu chỗ nào thì hỏi lại mình nhaa
#Annie
Xin hay nhất!!