19. D
Cụm từ "different from sth": khác cái gì. Dịch nghĩa ta thấy những ngón tay của người này đc so sánh với những ngón tay của người khác ⇒ those of any other person
20. A
Cụm từ "Flying colors": kết quả tốt; thành công tốt đẹp; thành công mĩ mãn; điểm số cao