WORD FORM
1. unleaded (+ petrol: dầu không chứa chì)
2. invention (phát minh)
3. reality (in reality: trên thực tế)
4. personal (adj + noun: cá nhân)
5. graduation
=> graduation day: lễ tốt nghiệp
6. practical
=> adj + noun: thực tế, thực tiễn
7. boarding
=> boarding pass: thẻ lên máy bay, thường khi đi máy bay người ta sẽ phát cho bạn 1 cái tờ ghi thông tin chỗ ngồi các thứ, cái đó gọi là boarding pass
8. hatred
=> noun: sự không thích