III. Preposition
1. To- about ( ba nói chuyện với bạn của anh ấy về kì nghỉ của anh ấy)
2. Of ( scared of: sợ )
3. From ( absent from: vắng mặt)
4. In ( in the evening: vào buổi tối)
5. For ( tôi đã gửi cho dì tôi một lá thư vào tuần trước)
6. In ( take pary in : tham gia)
7. In ( chúng tôi không có một cái ti vi ở địa điểm của chúng tôi)
8. For ( tobe+good for sth: tốt cho cái gì)
9. Before ( hãy nhớ rửa tay của bạn trước khi ăn)
10. On ( on + thứ)
11. On ( có gì trên ti vi vào tối nay thế)