IX. Choose the correct verb form of tense.
1. A. will feel ( TLĐ )
=> Tôi được nghe là bạn bị ốm. Tôi mong bạn sẽ sớm khỏe.
2. C. to have
=> stop + to-V: dừng lại để làm gì
3. B. Do .. walk ( HTĐ )
=> Bạn đi bộ tới trường mỗi ngày à?
4. B. going
=> enjoy + V-ing: thích làm điều gì
5. B. won't be
=> Bạn không cần phải mặc áo khoác. Hôm nay trời sẽ không lạnh.
6. A. like ( HTĐ )
=> Chúng tôi thích bơi lội vì nó vui và là một bài thể dục tốt.
7. C. living
=> don't like + V-ing: không thích làm điều gì
8. D. doesn't burn ( HTĐ )
=> Lửa cần oxi để cháy. Nó không cháy nếu không có oxi.
9. C. surfing
=> spend time doing sth: dành thời gian để làm việc gì
10. D. watching - to go
=> mind + V-ing ; prefer + to-V -> Tôi không ngại/ không phiền xem bằng DVD, nhưng tôi thích tới rạp phim hơn.