32. is covered (câu bị động ở thì HTĐ; diễn tả 1 sự thật hiển nhiên)
33. was held (câu bị động ở thì QKĐ; dấu hiệu: nearly eight hundred years ago.)
34. are being followed (câu bị động ở thì HTTD; sự việc đang được diễn ra ở hiện tại)
35. hasn't visited - moved
36. has been used (câu bị động ở thì HTHT)
37. are being destroyed (câu bị động ở thì HTTD; dấu hiệu: nowadays)
38. is getting (câu bị động ở thì HTĐ; diễn tả một sự thật hiển nhiên)
39. visited - was doing
40. is celebrated (câu bị động ở thì HTĐ; diễn tả thói quen hoặc sự việc được lặp đi lặp lại)
41. is visited (câu bị động ở thì HTĐ; dấu hiệu: every year)