1.How
2.in(in+tên trường:học ở trường nào)
3.class(in+class:ở lớp nào)
4.come(come from:đến từ)
5.English(english teacher:giáo viên môn tiếng anh+.the International School of English)
6.teacher
7.adress(vì khi viết thư, địa cjir thường được để lên đầu)
8. live(live with:sống với)
9.have(have+số con:có bn con cái)
10. very(dùng để nhấn mạnh cho từ friendly)
#Muoi