1. reliant (so sánh hơn vs tính từ dài: S + be + the + most + adj, reliant: đáng tin cậy)
2. sleepy (sau V mô tả là adj)
3. tolerant (so sánh hơn vs tính từ dài: S + be + the + most + adj, trc noun là adj, tolerant: có lòng khoan dung)
4. annoying (Tính từ đuôi "ing" được dùng để miêu tả ai, cái gì mang lại cảm giác như thế nào cho đối tượng khác.)
5. cheerful (sau be là adj, trc noun là adj)
6. manipulative (sau be và so là adj)
7. talkative (sau be và very là adj)
8. attentive (sau be và so là adj)
9. unbelievable (sau be là adj, unbelievable: ko thể tin đc)
10. adorable (trc noun là adj)
11. logical (trc noun là adj)
12. formal (trc noun là adj)
13. agreement (compound nouns: noun + noun)
14. tired (get tired=feel tired: cảm thấy mệt mỏi)
15. eatable (sau be là adj, eatable: ăn đc)