WORD FORM
1. safely (1 cách an toàn)
=> adv + verb
2. unsafe (không an toàn)
=> be considered + adj/ to be
3. safety
=> road safety: an toàn đường bộ
4. frightening (rùng mình, đáng sợ)
=> It is + adj + to do sth
5. exactly
=> v + adv
6. exact
=> adj + noun
7. inexperience (sự thiếu kinh nghiệm)
8. experienced (đầy kinh nghiệm)
=> động từ to be + adj
9. dangerous (nguy hiểm)
10. endangered (có nguy cơ tuyệt chủng)