1/ will feel ( tại vì có hope)
2/ to have ( tại vì stop + to vo : dừng....để làm hành động khác)
3/ going ( tại vì có enjoy mà sau enjoy là V-ing)
4/ won't be
5/ like
6/ doesn't burn ( without)
7/ surfing ( sau spend là V-ing)
8/ watching- go ( tại vì sau mind là V-ing, sau prefer là to Vo)
9/ fresh food ( harmful: có hại)
10/ sunburn ( out side: ngoài trời)
11/ what
12/ allery( strange foodL: thức ăn kì lạ)
13/ healthy life( cuộc sống khỏe mạnh)
14/ or
15/ and
16/ so
17/ less
18/ and
19/ make
20/ stomachache ( đau bụng)
21/ watching and playing ( sau spend thêm ing)