$Exercise$ $1:$
$1.$ envious
- envious of someone: ghen tị với ai.
$2.$ explored
- explore (v.): khám phá.
- Vì "in 1901": mốc thời gian trong quá khứ.
→ Chia động từ ở thì quá khứ đơn.
$3.$ fresh
- Trước danh từ: Tính từ.
- fresh air: không khí trong lành.
$4.$ hurry
- need + to V: cần làm gì.
- hurry (v.): gấp, vội.
$5.$ access
- access the Internet (v.): truy cập Internet.
$6.$ opportunity
- opportunity + to V: có cơi hội làm gì.
$7.$ expected
- expect (v.): mong đợi.
- Câu bị động thì hiện tại đơn: S + is/ are + V (Pii).
→ Thêm "ed" sau động từ.
$=========="$
$Exercise$ $2:$
$1.$ more interested
- "than".
→ So sánh hơn với tính từ dài: more + adj + than ...
- interested in + Noun/ V-ing: có hứng thú với việc gì.
$2.$ hotter
- "than".
→ So sánh hơn với tính từ ngắn: adj + "er" + than ...
- Đối với tính từ có cấu tạo "phụ âm - nguyên âm - phụ âm: Gấp đôi phụ âm rồi thêm "er".
- hot (adj.): nóng.
$3.$ more comfortable
- "than".
→ So sánh hơn với tính từ dài: more + adj + than ...
- comfortable (adj.): thoải mái.
$4.$ more talented
- "than".
→ So sánh hơn với tính từ dài: more + adj + than ...
- talented (adj.): tài năng.
$5.$ easier
- "than".
→ So sánh hơn với tính từ ngắn: adj + "er" + than ...
- easy (adj.): dễ.
- Đối với tính từ có cấu tạo cuối là đuôi "y": bỏ "y" thay bằng "i" rồi thêm "er".
$6.$ cleverer/ more clever
- Từ "clever" này có thể xem nó như tính từ ngắn hay dài đều được.
- clever (adj.): thông minh.
$7.$ more loyal
- "than".
→ So sánh hơn với tính từ dài: more + adj + than ...
- loyal (adj.): trung thành.
$8.$ worse
- "than"
→ So sánh hơn.
- "worse" là dạng so sánh hơn của "bad", không theo quy tắc.