1 go
→ used to + V nguyên mẫu
2 have
→ thì HTĐ : S + vs/es
→ dấu hiệu nhận bt : usually
3 getting
→ be used to + V -ing
4 visited
→ thì QKĐ : S + v-ed / v2
→ Dấu hiệu nhận bt : last summer
5 didn't used
→ didn't used to + V nguyen mẫu
6 has been - was
→ vế has been ta chia thì HTHT + since : S + have /has + VPII + since + 1 khoảng thời gian / thì QKĐ