1. Chủ ngữ: She is a teacher.
(Làm chủ ngữ trong câu
Đứng sau động từ tobe
Đứng sau các từ như "than, as, that...")
2. Tân ngữ: I told her a story.
(Đứng sau động từ, trong câu giữ vai trò là tân ngữ.)
3. Đại từ sở hữu: Your teacher is the same as his.
(Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ được nhắc đến trước đó.)
(Khi dùng đại từ sở hữu, không được dùng danh từ đi theo sau nó.)
4. Tính từ sở hữu: This is my phone.
(Tính từ sở hữu là khái niệm để chỉ tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó: Tính từ sở hữu + Danh từ)
5. Đại từ phản thân: I hurt myself by accident. (Tôi vô tình làm đau bản thân.)
(Đại từ phản thân làm:
Tân ngữ
Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)