`1`/ do ( cụm từ do a play, diễn kịch )
`2`/ collecting ( sưu tầm kính cổ )
`3`/ listen ( Do you là thì present simple nên listen phải giữ nguyên khi đang ở dạng câu hỏi )
`4`/ to play ( able + to + v infinite )
`5`/ gone ( 've = have mà công thức : S+ have / has + Vɪɪɪ + O)
`6`/ reading ( spent + v ing + O )