1. At this time next week they will be staying in Ha Long enjoy good food and fresh air.
→ Tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing + O
→ Dấu hiệu: At this time
→ Tạm dịch: Vào thời điểm này tuần sau họ sẽ ở Hạ Long để thưởng thức những món ăn ngon và không khí trong lành.