John . . . . . . . . . . . . . . . tennis once or twice a week.
A.usually plays
B.usually play
C.is usually play
D.have usually plays
GIẢI THÍCH: once/twice/three times/... a week/month/year/... là dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn
Dịch: John thường xuyên chơi tennis một hoặc hai lần một tuần