`1`, go / have (thì HTĐ, diễn tả hành động xảy ra thường xuyên trong 1 thời điểm nhất định)
`2`, will live (cấu trúc dự đoán tương lai It's predicted that S + will V)
`3`, comes / is (thì HTĐ, diễn tả hành động xảy ra thường xuyên)
`4`, didn't buy / went (thì QKĐ, có từ yesterday)
`5`, is having (thì HTTD, miêu tả hành động có kế hoạch từ trước)
`6`, are / are singing (thì HTTD, miêu tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói)
`7`, Did... finish / did (thì QKĐ, có từ yesterday)
`8`, does...do / is (câu hỏi chỉ nghề nghiệp hiện tại)
`9`, ride (thì HTĐ, có từ rarely chỉ sự thường xuyên của hành động)
`10`, Will you cook (thì TLĐ, miêu tả sự dự đoán hoặc việc sẽ xảy ra ở tương lai)