`1`, `A` (cấu trúc "hành động chen ngang" thì quá khứ)
`2`, `B` (thì HTĐ, miêu tả sự việc có hay xảy ra ở thời điểm nói)
`3`, `A` (thì QKĐ, có từ ago)
`4`, `A` (thì HTHT, có since / S + haven't/hasn't + P2 + since/for... : Chưa làm gì kể từ khi)
`5`, `B` (for + (time) : được thời gian bao lâu)
`6`, `B` (cấu trúc "hành động chen ngang" thì quá khứ)
`7`, `C` (since + (time) : từ lúc...)