1. has read
-> HTHT - up to now - S số ít - V3
2. have .. been
-> HTHT - câu hỏi - S số nhiều - đảo have lên đầu - V3
3. have ... recived
-> HTHT - yet - S số nhiều - câu hỏi - Đảo have lên đầu - V3
4. haven't had
-> HTHT so far - S số nhiều - have (-) - V3
5. have seen
-> HTHT - this is... - S số nhiều - have - V3
6. has painted
-> HTHT- rêcntly - S số ít - has - V3
7. has watched
-> HTHT - many times - S số ít - has - V3
8. has been
-> HTHT - for... - S số ít - has - V3
9. have already told
-> HTHT - already - S sô nhiều - have - V3
10. has just met
-> HTHT - S số ít - has - V3